Phiên âm : duì zhàng.
Hán Việt : đối trượng.
Thuần Việt : vế đối; câu đối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vế đối; câu đối(律诗骈文等)按照字音的平仄和字义的虚实做成对偶的语句